1 - 0
Завершен
События в матче
Нарушения
3 A. Diakite
29 Sam Ngoc Duc
64 Nguyễn Công Nhật
77 T. M. Nguyen
85 A. Hoang
90 Rafaelson
Турнирая таблица
# Команда И W D L Г О
1.
Хоангань Зялай
Хоангань Зялай
12 9 2 1 23:9 29
2.
Виеттел
Виеттел
12 8 2 2 16:9 26
3.
Тан Куан Нинь
Тан Куан Нинь
12 6 1 5 12:11 19
4.
Сай Гон
Сай Гон
12 6 0 6 23:21 18
5.
Тхань Хоа
Тхань Хоа
12 5 2 5 18:15 17
6.
Биньзыонг
Биньзыонг
12 5 2 5 14:17 17
7.
Ханой
Ханой
12 5 1 6 17:14 16
8.
Бинь Динь
12 4 4 4 10:9 16
9.
Дананг
Дананг
12 5 1 6 11:11 16
11.
Хошимин
Хошимин
12 4 2 6 14:17 14
12.
Хайфон
Хайфон
12 4 2 6 7:15 14
13.
Сайгон
Сайгон
12 4 1 7 6:14 13
14.
Сонглам Нгеан
Сонглам Нгеан
12 3 1 8 7:15 10
Составы команд
Основной состав
66
Trần Đình Hoàng
93
Jan
6
Đặng Anh Tuấn
11
Phan Văn Long
5
Vo Ngoc Toan
16
Bui Tien Dung
22
Nguyễn Công Nhật
19
Nguyễn Phi Hoàng
9
Hà Đức Chinh
97
Rafaelson
26
Nguyễn Tuấn Mạnh
38
Nguyễn Xuân Nam
99
Dario da Silva
15
Bùi Văn Đức
19
Lê Sỹ Minh
23
Trần Đình Khương
22
Pham Trum Tinh
9
Ngo Hoang Thinh
2
Ngô Tùng Quốc
7
Sầm Ngọc Đức
44
P. Diakite
1
Nguyễn Thanh Thắng
Тренеры
Lê Huỳnh Đức
Alexandré Pölking
Radon ava
Radon
ROI: -22.51%
Рейтинг: -30.27
kur63 ava
kur63
ROI: 0.00%
Рейтинг: 0.00